Bảng xếp hạng Highland_Football_League_2011–12

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
1Forres Mechanics (C) (Q)3424558535+5077Đủ điều kiện tham dựVòng 2 Scottish Cup 2012–13
2Cove Rangers (Q)3423749233+5976
3Nairn County3419969244+4866
4Inverurie Loco Works (Q)3420597135+3665Đủ điều kiện tham dựScottish Challenge Cup 2012–13
5Buckie Thistle3418797945+3461
6Fraserburgh3417897963+1659
7Deveronvale34174137549+2655
8Wick Academy (Q)34167117755+2255Đủ điều kiện tham dựScottish Challenge Cup 2012–13
9Keith34166128557+2854
10Clachnacuddin34148127965+1450
11Formartine United34147136260+249
12Lossiemouth34154155152−149
13Huntly34144165067−1746
14Turriff United34134176164−343
15Rothes3475223180−4926
16Brora Rangers34622633115−8220
17Strathspey Thistle34322927102−7511
18Fort William34142914122−1087

Cập nhật đến ngày 16 tháng 5 năm 2012
Nguồn: Highland Football League
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.